Có 2 kết quả:

枢纽 shū niǔ ㄕㄨ ㄋㄧㄡˇ樞紐 shū niǔ ㄕㄨ ㄋㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hub (e.g. of traffic network)
(2) hinge
(3) pivot
(4) fulcrum

Từ điển Trung-Anh

(1) hub (e.g. of traffic network)
(2) hinge
(3) pivot
(4) fulcrum